năn nỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năn nỉ+
- Entreat
- Phải năn nỉ mãi mới mượn được cuốn sách
To be able to borrow a book after much entreating (many entreaties)
- Phải năn nỉ mãi mới mượn được cuốn sách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năn nỉ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "năn nỉ":
nạn nhân năn nỉ nằn nì nền nã nhàn nhã nhăn nhẳn nhăn nheo nhăn nhíu nhăn nhó nhăn nhở more... - Những từ có chứa "năn nỉ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
penance compunctious suppliant impenitent penitent rue purgatory supplicatingly supplicate supplicatory more...
Lượt xem: 607